--

grain binder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grain binder

Phát âm : /'grein'baində/

+ danh từ

  • (nông nghiệp) máy gặt bó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grain binder"
Lượt xem: 492